検索ワード: bạn phân tích dữ liệu đầy đủ chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn phân tích dữ liệu đầy đủ chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ phân tích đầy đủ.

英語

i'll do a full analysis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân tích dữ liệu nhận được đi.

英語

bring up chart plot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có muốn tôi phân tích dữ liệu?

英語

- do you need me to analyze the data?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang phân tích dữ liệu của hydra.

英語

we've been data mining hydra's files.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã phân tích dữ liệu và chúng ta có:

英語

i've been analyzing these read-outs, and here's what we got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cưng đã điền đầy đủ chưa vậy?

英語

have you filled out, darling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- danh sách này đã đầy đủ chưa?

英語

- and it's the whole list?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có lịch trình đầy đủ chưa?

英語

- do you have his full itinerary?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dữ liệu hỏng/ không đầy đủ hoặc lỗi máy chủ (% 1).

英語

corrupted/ incomplete data or server error (%1).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã phân tích xong vài dữ liệu mà có thể bà quan tâm.

英語

we've done a complete forensic analysis of every note and its traceable history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu phân tích những dữ liệu đó, tớ có thể tìm ra điểm yếu của gen quỹ dữ.

英語

if i analyze it then, i might spot a weakness in the devil gene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tài liệu chứa dữ liệu mã hóa không đầy đủ. một số phần có thể không đọc được.

英語

this document contains incomplete encryption data. some parts may be unreadable.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi người có mặt đầy đủ chưa, cần đếm không?

英語

- is everyone present and accounted for? - not quite everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã trả lời câu hỏi trịch thượng của ông đầy đủ chưa?

英語

did i adequately answer your condescending question?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không biết làm sao cậu có thể sống sót ở đó nhưng... chúng tôi vẫn đang phân tích dữ liệu.

英語

we don't know how you survived over there but... we're still analyzing the data.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giáo sư thấy đấy, tôi đã lo liệu đầy đủ kể cả thuốc men và dư trữ máu.

英語

yes, and as you can see, professor... i've taken care of everything... including medical supplies and blood storage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân tích hình ảnh từ camera để tính mật độ của dòng xe; từ đó xác định điểm bị ùn tắc lưu dữ liệu vào cơ sở dữ liệu

英語

analysis of images captured from traffic cameras is implemented in order to calculate traffic density; from there, it is possible to determine spots of traffic congestion, then save this record into database

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi theo chuyên ngành toán lúc học đại học... và trong lúc rảnh rỗi tôi đã phát triển một thuật toán phân tích dữ liệu khí hậu.

英語

i was a math major in college, and, in my spare time, i developed an algorithm for analyzing climate data.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dữ liệu tối quan trọng vừa được chuyển để phân tích.

英語

i have max-level data coming in for analysis now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dữ liệu được phân tích theo thời gian thực trong khoảng exabytes.

英語

the data is analyzed in real-time... in a field of exabytes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,899,865 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK