検索ワード: bạn đã buồn ngủ chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã buồn ngủ chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã ăn chưa?

英語

- did you eat yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thằng bé buồn ngủ rồi.

英語

he fell asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như bạn đã thông báo

英語

最終更新: 2020-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ở đây bao lâu rồi

英語

how long you've been here

最終更新: 2014-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuẩn bị đi ngủ chưa con trai?

英語

- getting ready for bed, son ? - yup, i'm all set, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin cám ơn các bạn đã có mặt ở đây.

英語

thank you so much for being here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã về nhà hay còn ở bệnh viện?

英語

are you home or still in the hospital?

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đã phục vụ tổ quốc tận tình.

英語

you've done this country a great service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai, con đã buồn cả hè này rồi vì bạn gái con chạy đến với cậu bé trent đó.

英語

son, you spent the entire summer depressed because your girlfriend ran off with that pretty boy, trent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đến đây thì chắc bạn đã hiểu khá rõ các tính năng của phần mềm

英語

up to now, maybe you've understood quite clearly the features of the software

最終更新: 2016-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn biết rằng bạn đã phải sẵn sàng với cái chết để làm công việc này.

英語

i always knew you had to be willing to die to even do this job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một khi bạn đã có được phép nhìn, bạn sẽ nhìn thế giới không giống như xưa nữa.

英語

once you have this sight, you will never see things the same way again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay nói chuyện với bạn thật vui ,cám ơn bạn đã lắng nghe tôi nói ,khuya rồi tôi phải nghĩ ,ngày mai còn công việc nữa

英語

today it was nice talking with you, thank you for listening to me say, late at night, and then i have to think, tomorrow more work remains

最終更新: 2017-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ này, do tình hình dịch khá căng thẳng nên chúng tôi bị thiếu nhân sự trong 1 tuần qua, giày của bạn đã hoàn thành, bạn cho tôi cập nhật hình ảnh nhé

英語

we apologize for the delay, due to the stressful epidemic situation, we have been short of staff for the past 1 week, your shoes are complete, please give me an update with pictures.

最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,051,830 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK