検索ワード: ban an con chua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ban an con chua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trua nay ban an gi

英語

when do you go

最終更新: 2020-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

co do send co con chua

英語

sour curl band

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiểu ban an toàn hàng hải.

英語

mark

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành lập tiểu ban an toàn

英語

develop safety committee

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này luôn luôn trấn an con.

英語

this always reassured me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng để mình bị bất an, con yêu.

英語

don't make yourself uneasy, my love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi ban an ninh tetravaal .

英語

- tetravaal security. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban an ninh nói muốn gặp ông weaver.

英語

the head of security said he wanted to talk to mr. weaver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi! cháu nói vài câu trấn an con bác!

英語

come on, you calm my son down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ủy ban an ninh hàng không quốc gia vừa thông báo.

英語

ntsb just released a statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn sắp dự phiên điều trần Ủy ban an ninh bên cánh tả.

英語

he was attending nsc briefings at the west wing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi, tôi hiểu là anh đang ban an huệ cho chúng tôi.

英語

me, i can see how you're kind of doing us a favor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là trưởng ban an toàn, tôi có nhiệm vụ giữ lấy mạng của các bạn.

英語

as head of security, it is my job to keep you alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân quân và các ủy ban an ninh được thành lập từ texas tới south dakota.

英語

posses and vigilante committees were set up from texas to south dakota.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh cần bất cứ thứ gì, xin đừng chần chừ gọi tôi, hoặc trưởng ban an ninh furtillo.

英語

if you need anything at all, please, don't hesitate to call either myself or our head of security, mr. furtillo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi được lên chức trưởng ban an ninh 5 năm trước, chúng tôi chưa mất thậm chí cả một tờ báo.

英語

since i was named head of security five years ago, we have not had so much as a towel go missing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi la le quoc bao vinh oi ban dang lam gi ban an trua /,km,xkmvjnjvndjhabhcvbhahbahbhbhvbhbhvbhbxhbhxbhbbvbvvvvvvvvvvvbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhgggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggtttttttttttffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffffff ban

英語

ban

最終更新: 2013-03-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trưởng ban an toàn người hàn quốc phải có mặt, đồng thời nhà thầu phải chịu trách nhiệm dân sự và trách nhiệm hình sự khi có sự cố xảy ra.

英語

the korean safety manager must reside and the contractor is responsible for civil and criminal liability for any safety accidents that occur.

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi tiết vui đây. các bạn hẳn đã chú ý, nhưng... anh furtillo đây làm trưởng ban an ninh, mặc áo đen xanh coban. còn anh kia, anh tên gì?

英語

you know, a fun fact for you, you might not notice, but mr. furtillo here, being the head of security, is in a black coat while...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điềukhoảnan ninhquốcgia( nationalsecuritymeasures) và ban an toàn giao thông t.s.a (transportation security administration) yêucầuquívịgiữhànhlýbênmình mọi lúc.

英語

national security measures and the t.s.a. require you to keep your bags with you at all times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,199,096 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK