検索ワード: ban có đón giao thừa ko (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ban có đón giao thừa ko

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vì sắp đón giao thừa

英語

because it's about to celebrate new year's eve

最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao thừa

英語

new year's eve

最終更新: 2013-12-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào đêm giao thừa.

英語

on new years eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh tưởng em muốn đón giao thừa với anh.

英語

i thought you'd want to spend it with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tối nay là giao thừa.

英語

relax!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có dịp giao thừa nào cậu đến đó không?

英語

- "have you ever been there for new year's?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- là đêm giao thừa mà.

英語

- it's new year's eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phải, giao thừa năm 1990.

英語

- '89 into '90.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu ban có điều gì khó nói

英語

shy

最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng đón nhận thời khắc giao thừa thiêng liêng,cao quý nhất

英語

let's welcome the most sacred and noble new year's eve

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ trước giao thừa có 5 phút.

英語

you showed up 5 minutes before the countdown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban có thể nói tiếng việt không

英語

can i speak vietnamese?

最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ ở đây vào đêm giao thừa mà .

英語

i will be here new year's eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban có thể làm gì đây khi biết về nó

英語

what if you could do something about it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ một giây. tối giao thừa cô làm gì?

英語

what're you doin' for new year's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không phải trong đêm giao thừa chớ!

英語

- not on christmas eve!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban có biết dân số của nhận bản là bao nhiêu

英語

do you know what the population of japan is

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn cháu gặp nhau trong thang máy vào đêm giao thừa.

英語

we met in an elevator on new year's eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha, khi tới jerusalem, bác levi có đón ta không?

英語

papa, when we get to jerusalem, will uncle levi be there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất thình lình cổ gọi tới vào đêm giao thừa với cái tin này và...

英語

she called me out of the blue on new year's eve with the news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,226,841 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK