来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vì sắp đón giao thừa
because it's about to celebrate new year's eve
最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:
nếu ban có điều gì khó nói
shy
最后更新: 2021-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng đón nhận thời khắc giao thừa thiêng liêng,cao quý nhất
let's welcome the most sacred and noble new year's eve
最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ trước giao thừa có 5 phút.
you showed up 5 minutes before the countdown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban có thể nói tiếng việt không
can i speak vietnamese?
最后更新: 2023-09-11
使用频率: 5
质量:
参考:
anh sẽ ở đây vào đêm giao thừa mà .
i will be here new year's eve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban có thể làm gì đây khi biết về nó
what if you could do something about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ một giây. tối giao thừa cô làm gì?
what're you doin' for new year's?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải trong đêm giao thừa chớ!
- not on christmas eve!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban có biết dân số của nhận bản là bao nhiêu
do you know what the population of japan is
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn cháu gặp nhau trong thang máy vào đêm giao thừa.
we met in an elevator on new year's eve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha, khi tới jerusalem, bác levi có đón ta không?
papa, when we get to jerusalem, will uncle levi be there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất thình lình cổ gọi tới vào đêm giao thừa với cái tin này và...
she called me out of the blue on new year's eve with the news.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: