検索ワード: các vấn đề đã biết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các vấn đề đã biết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các vấn đề về thận

英語

kidney problems

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề đã chấm dứt.

英語

the matter's closed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải quyết các vấn đề

英語

• before using the product, please ensure that you read the safety precautions described below.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nếu có vấn đề gì thì anh ấy đã biết

英語

if there was any part of it compromised, he'd have found it by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các vấn đề của anh trai ta đã qua rồi.

英語

my brother's troubles are over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... và các vấn đề liên quan.

英語

- ...and that sort of thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề đã được giải quyết.

英語

all my problems are solved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-vấn đề đã được giải quyết.

英語

problemo solved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải quyết các vấn đề trục trặc

英語

troubleshooting

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 12
品質:

ベトナム語

toàn bộ vấn đề đã được sáng tỏ.

英語

the whole matter has been explained.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ. vấn đề đã được giải quyết.

英語

problem solved!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề đã được giải quyết rồi chứ?

英語

problem solved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nhìn kìa, vài vấn đề đã xong xuôi.

英語

but look, some are ended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui khi vấn đề đã được giải quyết.

英語

i'm glad it worked out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những vấn đề đã được chia sẻ bởi nhiều ...

英語

- those issues were shared by many...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu biết là 1 vấn đề đã được giải quyết, nhưng vẫn còn 1.

英語

you realize -- one problem is solved, but one still remains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta đã biết đó chỉ là vấn đề thời gian .

英語

just a matter of time, i suppose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như anh đã biết, ta có vấn đề với chuyện tiền nong

英語

as you know, we had a hiccup on our end with the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,057,255 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK