検索ワード: có một kỳ nghỉ tốt đẹp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có một kỳ nghỉ tốt đẹp

英語

have a nice holiday

最終更新: 2014-02-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có một kỳ nghỉ tốt đẹp à?

英語

you're not enjoying your holiday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp? - uh.

英語

- did you enjoy your holiday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và bạn, bạn đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp?

英語

- yes. how about you? yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sự kỳ quái tốt đẹp!

英語

a fine specimen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một buổi chiều tốt đẹp

英語

have a nice afternoon sir

最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô có một ngày tốt đẹp.

英語

have a nice day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có một ngày tốt đẹp!

英語

i had a good day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một cuộc sống tốt đẹp một mình.

英語

have a nice life alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kỳ nghỉ hè muộn

英語

a late summer vacation

最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một ngày tốt đẹp.

英語

have a nice day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời

英語

you had a happy holiday

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã có một cuộc hôn nhân tốt đẹp.

英語

you made a good marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"một nơi tốt đẹp hơn"

英語

"a better place."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi hy vọng bạn đã có một ngày tốt đẹp

英語

i hope you have a nice day

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.

英語

have a pleasant holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cháu có một cuộc sống tốt đẹp nhé, nhóc.

英語

you have a good rest of your life, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một kỳ nghỉ bằng xe đạp.

英語

- a cycling holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ lễ vui vẻ

英語

season’s greetings

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,612,389 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK