検索ワード: cậu sẽ làm onlin hay tới công ty (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cậu sẽ làm onlin hay tới công ty

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu sẽ tới langley.

英語

you're going to langley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cậu ta sẽ tới thôi.

英語

- he will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu sẽ thấy, hay lắm.

英語

you'll see, it's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu hai của công ty shell.

英語

shell oil junior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu sẽ tới gặp em gái chứ ?

英語

your sister is safe here. got it.?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ cử đặc vụ tới văn phòng công ty cậu.

英語

we've sent agents to your office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu sẽ chán tới tận cổ. không.

英語

you'll be pulling your hair out with both hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu chưa từng hôn ai hay nghĩ tới điều đó.

英語

you haven't even kissed him or anyone till that matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bán hay không, công ty của cậu đã xong.

英語

sell or not, your company is finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay là cậu nghĩ sẽ giao tôi sau khi thành công?

英語

do you think i'll give up after reaching this far?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu nghĩ chúng ta sẽ bắt đầu từ tóc dài tới ngắn hay từ vàng hoe tới tóc đỏ?

英語

do we go from tall to short or blond to redhead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty không thể thuê cậu.

英語

while this is out there... the firm can't hire you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty chúng ta sẽ được các quan chức tới thăm.

英語

our company will be visited by the officials.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọ cạp sẽ vẫn tấn công, dù cậu có tin hay không.

英語

the scorpion will still strike, whether you believe in him or not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên tôi muốn mời một người ở công ty cậu tới giúp điều tra.

英語

you listen to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay l¯m.

英語

nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.

英語

- hey, your father makes great stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tớ sẽ tới chỗ cậu

英語

- you want me to come to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

brittany, tớ sẽ tới cứu cậu.

英語

brittany, i'm coming to get you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,083,488 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK