人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
và có 1 cửa hàng sách trẻ em gần đây.
and there is that children's store nearby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em sẽ phải đóng cửa trang web.
i have to shut down my site.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em được một công ty thời trang thuê.
i've been hired by a fashion firm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công ty chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm thời trang, đặc biệt là quần áo trẻ em
our company specializes in the supply of fashion products, especially children's clothing
最終更新: 2022-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照: