人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nếu... chúng ta tìm được tiếng nói chung.
if you agree with that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghe có tiếng nói.
i thought i heard voices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi là tiếng nói của hòa bình.
we are the voice of peace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi được báo là có tiếng súng nổ.
we have reports of gunfire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi ko có tiền lẻ đổi.
we don't have change for big note.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không tìm được tiếng nói chung
can't find a common voic
最終更新: 2022-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi ko có nhiều vật dụng.
we didn't have a stick of furniture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất nhiên chúng tôi có tiếng gõ riêng rồi.
of course we have a knock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có tiếng nói
unpredictable consequences
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta có tiếng nói!
i have a vοice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi ko làm hại anh.
heny, we're not here to hurt you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi ko thích anh!
we don't like you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người dân có tiếng nói.
- the people have a voice. - that's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- (tiẾng ngƯỜi) tôi nghe có tiếng nói.
i heard voices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiều nào chúng tôi cũng mở đài nghe tiếng nói moskva. cảm ơn.
every evening we listen to them talk about you on radio moscow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ko có hút!
i haven't taken any drug at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ko, chúng tôi ko được cho phép.
no, i'm not authorized.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghe có tiếng nói trong đầu em.
i hear the voices in my head!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hay nghe có tiếng nói trong đầu?
- do you sometimes hear voices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ko có biết anh.
- i don't know you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: