検索ワード: chúng tôi ko có tiếng nói chung (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi ko có tiếng nói chung

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu... chúng ta tìm được tiếng nói chung.

英語

if you agree with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghe có tiếng nói.

英語

i thought i heard voices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôitiếng nói của hòa bình.

英語

we are the voice of peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi được báo là có tiếng súng nổ.

英語

we have reports of gunfire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi ko có tiền lẻ đổi.

英語

we don't have change for big note.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tìm được tiếng nói chung

英語

can't find a common voic

最終更新: 2022-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ko có nhiều vật dụng.

英語

we didn't have a stick of furniture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất nhiên chúng tôi có tiếng gõ riêng rồi.

英語

of course we have a knock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có tiếng nói

英語

unpredictable consequences

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta có tiếng nói!

英語

i have a vοice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ko làm hại anh.

英語

heny, we're not here to hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ko thích anh!

英語

we don't like you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người dân có tiếng nói.

英語

- the people have a voice. - that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- (tiẾng ngƯỜi) tôi nghe có tiếng nói.

英語

i heard voices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều nào chúng tôi cũng mở đài nghe tiếng nói moskva. cảm ơn.

英語

every evening we listen to them talk about you on radio moscow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ko có hút!

英語

i haven't taken any drug at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-ko, chúng tôi ko được cho phép.

英語

no, i'm not authorized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghe có tiếng nói trong đầu em.

英語

i hear the voices in my head!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hay nghe có tiếng nói trong đầu?

英語

- do you sometimes hear voices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ko có biết anh.

英語

- i don't know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,547,405 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK