検索ワード: chúng ta có thể đi bộ cho thêm sức lực (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta có thể đi bộ cho thêm sức lực

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta có thể đi.

英語

we can walk away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể đi bộ đến đó.

英語

i could just walk right in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể đi tắt.

英語

but we right around the corner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể đi chứ?

英語

can we go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể đi chứ?

英語

- can we please go now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể đi chậm lại.

英語

we can go slow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cÓ thỂ đi bao xa ?

英語

how far will we go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể đi đến công viên

英語

we could go to the park

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể đi đến đó?

英語

- can we go there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể làm cánh phản lực

英語

i think we could use wings and rocket boosters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể đi đâu đó và...?

英語

can we just go somewhere and...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể thêm thắt vào mà?

英語

- can we get to the romance now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu có thể đi bộ cho khô.

英語

you can walk yourself dry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể đi chung. - Được.

英語

we can walk out together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể đi nhờ. - thật sao?

英語

-we could hitch a lift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vớ vẩn, khi nào chúng ta có thể đi?

英語

don't bullshit me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể giống như bộ tứ siêu đẳng.

英語

we could be like the "fantastic four."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- ta có thể đi.

英語

- we're good to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể thay đổi bộ mặt a cappella nếu...

英語

we could change the face of a cappella if we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta còn trẻ, chúng ta có thể lấy sức lại.

英語

we're young, we can bounce back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,627,886 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK