検索ワード: chúng ta hãy cùng nhau cố gắng nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta hãy cùng nhau cố gắng nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta cùng nhau cố gắng

英語

we try together

最終更新: 2021-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy ăn cùng nhau.

英語

let's eat together then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là chúng ta cùng cố gắng.

英語

- after everything we did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ

英語

ladies first

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy ra đi cùng nhau!

英語

let's go away together!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì chúng ta cùng cố gắng thôi

英語

nhưng tôi sợ không biết phải nói gì

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đi cùng nhau.

英語

we stay together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy nói với nhau là sẽ cố gắng nhá?

英語

how can we tell unless we try?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta làm cùng nhau!

英語

we do it together!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hành động cùng nhau.

英語

we must work together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có nước, hãy cố gắng hạ sốt.

英語

you got water. run him a cold bath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta phải ở cùng nhau.

英語

- we should stick together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ cố gắng dần dần.

英語

we'll take it one step at a time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta... nghiên cứu cùng nhau.

英語

us... in the study together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đang cố gắng để hiểu.

英語

- we're trying to understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, chúng tacùng nhau.

英語

- no, we stay together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chỉ cần tiếp tục cố gắng!

英語

we just need to keep trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta phải cố gắng đưa họ vào.

英語

we must at least try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ cố gắng và lấy lại nó.

英語

well, we'll have to try and get it back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào coi, chúng ta hãy gắng lên thuyền.

英語

come on, let's try to get aboard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,087,993 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK