検索ワード: chủ tiệm và người bán sỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chủ tiệm và người bán sỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

và cái tiệm của người bán than củi.

英語

and the wood and coal man's place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tiệm người hoa nào?

英語

- the jeweller.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bán sỉ

英語

wholesale

最終更新: 2010-05-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người sẽ đưa hàng khỏi thành phố, và chỉ bán sỉ.

英語

somebody who ships out of town, deals only in bulk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân hàng bán sỉ

英語

wholesale banking

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiệm giặt người hoa đang kiện chúng ta.

英語

the chinese laundry is suing us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ông chủ tiệm ư!

英語

master of the house! master and a half!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bán sỉ. sống khép kín.

英語

kept to himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng Ông chủ.... ...đang định bán anh cho người khác

英語

but dominus... he considers selling you to another master.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bế ông chủ tiệm lên nào!

英語

raise it up the master's arse!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang tìm ông chủ tiệm này.

英語

i'm looking for the owner of the mercantile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cùng nâng ly vì ông chủ tiệm!

英語

everybody raise a glass to the master of the house

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ở đó có tiệm bán lốp đấy..

英語

- there's a tire store there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thư ký, không chủ tiệm.

英語

no clerks, no storekeepers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi đã định làm chủ tiệm tạp hóa.

英語

- i was meant to be a storekeeper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiệm thuốc nào bán mấy thứ này?

英語

- what drugstores would develop them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiệm bánh

英語

bakery

最終更新: 2012-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đúng, ron là chủ 1 tiệm pizza hut.

英語

- well, ron owns a pizza hut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mở tiệm kinh doanh bán đồ câu cá ở canada.

英語

owns a fly-fishing business... in canada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu không nên sỉ nhục người nào bự con hơn cậu.

英語

you know, you shouldn't insult people that are bigger than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,737,915 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK