プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lúc đầu ...
at first...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quên chuyện lúc nãy đi
see this place? look at it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi chuyện lúc nãy.
sorry for what i just did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin lỗi chuyện lúc nãy!
- sorry about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin lỗi chuyện lúc nãy.
i apologize for earlier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-xin lỗi về chuyện lúc nãy.
- i'm sorry about before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Áp dụng lúc đầu
apply initially
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chỉ là lúc đầu.
at first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngay lúc đầu tiên?
the very first time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi xin lỗi chuyện lúc nãy nhé.
- sorry about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện lúc trước là không hay
what happened back there, that wasn't right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không muốn nói chuyện lúc này.
i don't wanna talk right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi. thật là xin lỗi chuyện lúc nãy.
i'm really sorry about before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dì biết từ lúc đầu.
you knew all along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc đầu thì... không.
well, at first, no, i didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi còn nhớ lúc đầu...
- i remember my first hitch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- À, lúc đầu thì phải.
- well, at first, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh vừa mới xong chuyện lúc trước à?
you've done this before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà thực sự không nhớ chuyện lúc nãy sao?
you really don't remember what just happened?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ trong lúc đầu thôi.
they're nice. -at the beginning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: