検索ワード: dông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dông

英語

thunderstorm

最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 25
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dông!

英語

- let's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hãy dông.

英語

- let's blow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"dông bão"

英語

"the gathering storm."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tao phải dông.

英語

i must blow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dông đi đâu?

英語

- blow where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi phải dông đây.

英語

i'd better blow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dông thôi, Đại ca.

英語

- let's blow, chauncey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy lấy vàng và dông.

英語

let's load up and git.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu cũng muốn dông sao?

英語

why? do you want to pull out too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc ngủ ngon. tôi dông đây!

英語

i'm outta here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chớ xem mặt mà bắt hình dông.

英語

don't judge a book by its cover.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mà không cần sự dông dài kể lể

英語

without rigmarole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ cho thế giới này một cơn dông.

英語

i'm gonna take this itty-bitty world by storm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ừ, chưa tới mùa "ngủ dông" đâu.

英語

- yeah, not time to hydroplane yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nó... không thể sưởi được trong mùa dông.

英語

it's, uh - it's impossible to heat in the winter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy vác mặt tới ngay, đừng có dông dài nữa!

英語

get your ass over there, stop fucking your wife!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ lật đật chạy đụt khỏi gió dữ, và khỏi dông tố.

英語

i would hasten my escape from the windy storm and tempest.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"ngay lúc đó, jesus nói với đám dông người do thái,

英語

"at that time, jesus said to the multitudes of the jews,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tới sáng sớm chúng tôi đã qua khỏi hàng rào, ra ngoài và dông vô rừng.

英語

by dawn we're under the wire, across the open space, into the woods and gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,919,707 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK