来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
dông
thunderstorm
最后更新: 2014-05-22 使用频率: 25 质量: 参考: Wikipedia
- dông!
- let's.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- hãy dông.
- let's blow.
"dông bão"
"the gathering storm."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
tao phải dông.
i must blow.
- dông đi đâu?
- blow where?
tôi phải dông đây.
i'd better blow.
- dông thôi, Đại ca.
- let's blow, chauncey.
hãy lấy vàng và dông.
let's load up and git.
cậu cũng muốn dông sao?
why? do you want to pull out too?
chúc ngủ ngon. tôi dông đây!
i'm outta here!
chớ xem mặt mà bắt hình dông.
don't judge a book by its cover.
最后更新: 2014-11-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mà không cần sự dông dài kể lể
without rigmarole.
tôi sẽ cho thế giới này một cơn dông.
i'm gonna take this itty-bitty world by storm.
- Ừ, chưa tới mùa "ngủ dông" đâu.
- yeah, not time to hydroplane yet.
nó... không thể sưởi được trong mùa dông.
it's, uh - it's impossible to heat in the winter.
hãy vác mặt tới ngay, đừng có dông dài nữa!
get your ass over there, stop fucking your wife!
tôi sẽ lật đật chạy đụt khỏi gió dữ, và khỏi dông tố.
i would hasten my escape from the windy storm and tempest.
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
"ngay lúc đó, jesus nói với đám dông người do thái,
"at that time, jesus said to the multitudes of the jews,
tới sáng sớm chúng tôi đã qua khỏi hàng rào, ra ngoài và dông vô rừng.
by dawn we're under the wire, across the open space, into the woods and gone.