検索ワード: delowar đã về phòng và tắt đèn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

delowar đã về phòng và tắt đèn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chờ đèn phòng avner tắt.

英語

wait for avner's light to go out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tắt đèn

英語

turn off the light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tắt đèn.

英語

lights out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

tắt đèn ?

英語

you get scared and you just drop out. run back to your room, turn off the lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã tắt đèn trong nhà chưa?

英語

did you turn off the lights in the house?

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tắt đèn!

英語

-turn off the lights!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối lửa tắt đèn

英語

pretty boy and gi

最終更新: 2019-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Đèn đã tắt,

英語

"the lamp's gone out,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- con chia sẻ phòng rồi mà... Đã đồng ý tắt đèn khi ngủ mà.

英語

you are already sharing a room... didn't we agree to sleep with the lights off?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tắt hết đèn đi.

英語

-turn out the lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tắt bớt đèn?

英語

how do you dim these lights?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tắt đèn buồng số 4.

英語

lights off, box four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- patricia, tắt đèn đi.

英語

- patricia, kill the lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đèn của các em đã tắt rồi!

英語

your lights are extinguished!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng tắt đèn khi ra khỏi phòng.

英語

please turn off the light when you leave the room.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đèn trong khách sạn của anh đã tắt.

英語

lights in your hotel have gone out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để em tắt đèn dưới phòng khách nghe?

英語

shall i switch off the light in the living room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi về đi! Đèn tắt trong 5 phút nữa.

英語

- you can't come in the shelter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đèn tắt.

英語

lights out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đèn phụt tắt.

英語

the lights went out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,636,643 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK