検索ワード: góp chút công sức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

góp chút công sức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- công sức gì?

英語

they lied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công sức của cô.

英語

sapping your energy, wasting your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kể cả vậy, cũng tốn chút công sức.

英語

even then, it took some doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bận chút công việc

英語

call me once you go home

最終更新: 2020-05-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều công sức.

英語

a lot of work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần thêm chút công sưc

英語

we just need extra effort

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự hào đến từ công sức,

英語

proud feeling comes from effort,

最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 chút công kích, có lẽ.

英語

a touch agressive perhaps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất định phải có chút công phu...

英語

you've been working out, haven't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải đầu tư chút công phu ha ?

英語

we'll have to act our lives out, alright?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi vừa bận chút công việc

英語

sorry i'm busy with some work

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và bàn chút công chuyện nhé?

英語

- and talk a little business? - yeah, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể đóng góp chút ít chứ?

英語

please, let me help with the expense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai đó đã bỏ nhiều công sức...

英語

someone went to great lengths to find out something about this wedding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kho báu của laputa rất đáng công sức!

英語

the treasure of laputa is worth it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giành được thắng lợi với ít công sức.

英語

achieve success with a modicum of effort.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai

英語

i'm busy with some personal work.

最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như là uổng phí công sức một lần nữa rồi.

英語

this seems like another dead end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đã tốn nhiều công sức cho nó.

英語

attendant:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giả vờ khiêm tốn bằng cách cướp công sức của tao?

英語

pretending to be humble by taking credit for my work

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,014,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK