検索ワード: giờ tôi phải đi làm rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giờ tôi phải đi làm rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giờ tôi phải đi rồi

英語

time to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi phải đi rồi.

英語

i'm sorry for not coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đi rồi

英語

- i have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

tôi phải đi rồi.

英語

peace out.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi học rồi

英語

sorry now i have to go to bed

最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi phải đi một mình rồi.

英語

i must be alone now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi ngủ rồi

英語

i have to go to bed.

最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi.

英語

i have to go now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi!

英語

i have to leave now !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ tôi phải đi thôi.

英語

- well, i'm going now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- này, tôi phải đi rồi.

英語

- listen, i gotta go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải thức dậy chuẩn bị đi làm rồi

英語

最終更新: 2021-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ con phải đi rồi.

英語

i gotta go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi phải đi rồi.

英語

no, i must be going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kellerman: tôi phải đi rồi.

英語

i have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thì cậu phải đi rồi.

英語

now you must come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến giờ tôi đi mát-xa rồi.

英語

time for my massage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ nếu ông không phiền tôi phải đi ngủ rồi

英語

now, if you don't mind, i do have to get some sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi bây giờ

英語

i'm going to leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,726,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK