人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gia đình tôi có 4 người
there are 4 people in my family
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi có bốn người.
there are four of us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có bốn người.
just those four.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ có bốn người.
answer the question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả gia đình tôi đều là người cuba.
my whole family is cuban.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ có bốn người rồi.
well, four now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tao có bốn người!
we have four!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia đình tôi.
my family!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- bốn người?
- four?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là gia đình tôi.
my family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia đình tôi đâu?
where is my family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cả gia đình tôi.
- my whole family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia đình tôi có an toàn không?
is my family safe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia đình tôi ấy mà
my family
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi yêu gia đình tôi.
i love my family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
có, tôi có bốn con.
yeah, i got four.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là gia đình tôi.
that's my fuckin' family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chẳng phải họ có bốn người sao?
weren't there four of them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có bốn người cỡi ngựa, canh giữ số vàng.
now there's four men riding, guarding the gold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia đình tôi, nhiều nhất.
my family, mostly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: