人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao hôm nay bạn không đi làm?
tôi không được khỏe
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi làm không
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bận hả?
how's the covit situation over there?
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay họ đã mang nó đi.
that was my boy. he got taken away today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay khó khăn hả?
are you having a tough day?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:
参照:
hôm nay bận quá.
too busy lately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh không đi làm hả cục cưng
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn kiểm tra hôm nay hả? ugh.
your test was today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã tới đó hôm nay hả?
- you went today, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay thua nặng hả, oscar?
- tough loss today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay cực khổ dữ hả, các con?
drove you hard today, didn't he, children?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bận hả?
you busy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: