検索ワード: hôm nay em không đến tòa soạn báo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay em không đến tòa soạn báo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay em không có tiền trả.

英語

i can't pay you today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay em học có mệt không?

英語

hôm nay em học có mệt ko?

最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không đến đâu.

英語

okay, but i'm warning you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em có đi học không?

英語

no, i want you. -you go to school today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết hôm nay em thấy gì không?

英語

you know what i saw today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lái xe của ông hôm nay không đến được

英語

your regular driver couldn't make it tonight. hey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em có ngủ với hắn không?

英語

were you with him today? - please don't do this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tòa soạn báo

英語

editing

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em không đến mua gì cả.

英語

oh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có phải hôm nay em đã ngủ với hắn không?

英語

- just tell me. were you with him today? was he inside of you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sáng nay em không muốn ăn.

英語

- i'm a little off my feed this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em không thể không đến được.

英語

i couldn't not come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh có biết hôm nay em biết được điều gì không?

英語

-you know what i figured out today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôm nay em bận quá

英語

my day kinda got away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôm nay em dạy anh.

英語

come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em không đến đây để đấu với anh.

英語

i can't believe you were dumb enough to come down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có một cuộc hẹn đột xuất nên hôm nay tôi không đến lớp

英語

i have an urgent appointment so i take a break now

最終更新: 2020-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu em không đến thì sẽ gây nghi ngờ.

英語

- it'll look suspicious if i don't show up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi con trai em và bảo nó là em không đến.

英語

will do. hands where i can see 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không làm xong vào cuối hôm nay, em sẽ không được đi thực tập.

英語

if i don't get it by the end of the day, you'll not get the internship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,721,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK