人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay là đúng 1 tháng.
it's been a month today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay là 10 tháng.
today's ten months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay là ngày một tháng năm.
we are at the 1st of may.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mới 3 tháng thôi.
only about three months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay ngày tháng mấy
what's the date
最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:
hôm nay là tròn 1 năm tôi chôn cô ấy.
put her in the ground a year ago today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ mới ở nhà đc 1 tháng hơn thôi
i've only been at home for a little over a month
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ đó chỉ mới khai trương 1 tháng thôi.
it just opened last month.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay là ngày mùng 1 tháng bảy, ngày bắt đầu mùa nghỉ hè.
today is the first of july, the start of the summer holidays.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay cá tháng tư sao?
am i being punk"d?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chỉ hôm nay thôi.
just for today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ coi hôm nay là ngày mấy thôi.
- just want to see what day it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ ngày hôm nay thôi.
just for today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ nhé, hôm nay mới chỉ nửa ngày thôi đó.
remember, today is only a half a day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay là một ngày mới.
today is a new day.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay, ta có sóc mới.
we got a squeaker today, people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ hôm nay thôi đội trưởng
just for today, captain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ giữ chúng hôm nay thôi.
i'm just asking you to take them for today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có gì mới không ?
is there anything new ?
最終更新: 2015-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có người mới tham gia clan
someone joined the clan today.
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照: