検索ワード: hôm nay tôi đi học sớm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi đi học sớm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi phải đi làm sớm

英語

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi ngủ sớm

英語

i slept early yesterday

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi sẽ đi.

英語

i'm leaving today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi sẽ không đi học.

英語

- i'm not going to school today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi học

英語

birds are afraid of curved branches

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sáng nay tôi đi làm sớm.

英語

i've gotan early start ln the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi vẫn phải đi làm

英語

i still have to go to work

最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rảnh.

英語

i don't have anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ hôm nay tôi đi xa quá.

英語

perhaps i have walked too far today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

today i am tired

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi xa bạn.

英語

i'm leaving today...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hôm nay tôi đến đây"

英語

i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hôm nay tôi đc nghỉ làm

英語

khi nào anh nghỉ ca

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay,tôi mệt mỏi lắm

英語

today, i'm so tired

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi thật vụng về!

英語

i'm all thumbs today!

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi chuyển đến.

英語

-i'm moving in today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,070,274 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK