検索ワード: hôm nay thời tiết thế nào? (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay thời tiết thế nào

英語

how is the weather today

最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay thế nào?

英語

how was your day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hôm qua thời tiết như thế nào

英語

what was the weather like yesterday

最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn thế nào?

英語

how are you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn thế nào

英語

because it's raining

最終更新: 2023-07-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hector hôm nay thế nào?

英語

where's hector today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay mày thế nào, joey?

英語

how are you today, joey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay của bạn thế nào

英語

i am quite busy with my job

最終更新: 2018-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh thế nào, dale?

英語

- how are you today, dale?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay đến trường thế nào?

英語

how's the new school? you like it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết hôm nay như thế nào

英語

have you woken up long

最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào anh, hôm nay anh thế nào?

英語

- hi there. how we all doing today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình hôm nay thế nào?

英語

what's on the agenda?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bị gì thế?

英語

what happened to you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay dọn thế thôi.

英語

that will be all for now, gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cô bị sao thế?

英語

what is up your ass tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi học tiết một

英語

can you take me to school? my leg was injured while cleaning the house last night. megumi had class before me, so she went to school.

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh về sớm thế.

英語

i didn't expect you home so early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao hôm nay ít người thế?

英語

why are there so few people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, hôm nay thời tiết tốt thật, đúng không?

英語

hey, fellas. beautiful day, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,523,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK