プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hơn cả thế nữa.
- better than that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả thế giới.
the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả thế giới!
the entire world .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hơn cả như thế này.
no more of... this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn hơn cả thế này nữa.
now this is more like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cao hơn cả cbi
higher than cbl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn hơn cả anh.
more than you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... qua cả thế giới.
..across the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hơn cả cuộc sống.
more than life itself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hơn cả đồ uống?
- beyond the drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, không, còn hơn cả thế.
no, no, it's more than that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn hơn cả vài ngày
more than a few.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn hơn cả kiến thức.
it's more than knowledge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hay hơn cả mephistopheles
better than mephistopheles?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hơn cả tá lều trại...
- dozens of tents were--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giá cả thế nào đây?
- how much will that cost?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn hơn cả lời đồn, chính anh nói thế.
more than a rumor. it's what you said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn hơn cả người thân.
the mourning is upon us, my child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn hơn cả giáng sinh!
it's better than christmas!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dài hơn cả giáng sinh.
- longer than christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: