您搜索了: hơn cả thế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hơn cả thế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- hơn cả thế nữa.

英语

- better than that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả thế giới.

英语

the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả thế giới!

英语

the entire world .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hơn cả như thế này.

英语

no more of... this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn cả thế này nữa.

英语

now this is more like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cao hơn cả cbi

英语

higher than cbl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn cả anh.

英语

more than you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... qua cả thế giới.

英语

..across the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hơn cả cuộc sống.

英语

more than life itself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hơn cả đồ uống?

英语

- beyond the drink?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, không, còn hơn cả thế.

英语

no, no, it's more than that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn cả vài ngày

英语

more than a few.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn cả kiến thức.

英语

it's more than knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hay hơn cả mephistopheles

英语

better than mephistopheles?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hơn cả tá lều trại...

英语

- dozens of tents were--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giá cả thế nào đây?

英语

- how much will that cost?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn cả lời đồn, chính anh nói thế.

英语

more than a rumor. it's what you said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn cả người thân.

英语

the mourning is upon us, my child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn cả giáng sinh!

英语

it's better than christmas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dài hơn cả giáng sinh.

英语

- longer than christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,841,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認