検索ワード: hỏi mẹ m á (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hỏi mẹ m á

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con mẹ m...!

英語

argh, motherfuck...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái lồn mẹ m

英語

get the fuck out of here.

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỏi mẹ chưa?

英語

oh, our mothers won't mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nên hỏi mẹ ấy.

英語

i think you better go and talk to your mum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng con muốn hỏi mẹ,....

英語

we wanted to ask you if...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật mà, hỏi mẹ cậu đi.

英語

it's true. ask your mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi mà hỏi mẹ em ấy.

英語

- ask your mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỏi thì hỏi mẹ nó luôn đi!

英語

well, ask it, for fuck's sake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao bố không hỏi mẹ ấy?

英語

- why don't you ask mum?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ, con muốn hỏi mẹ một chuyện.

英語

hey, ma, let me ask you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha hỏi mẹ có tới hay không?

英語

- dad asked if you're coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cũng có hàng triệu câu muốn hỏi mẹ.

英語

i have a million questions to ask you, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, con... con đã hỏi mẹ về việc này.

英語

no, i asked you about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó bố hỏi mẹ:"có chuyện gì à?"

英語

that's why i asked her. "what's wrong?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bổ sung giảm ồn cho digikamcomment

英語

noise reduction plugin for digikam

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu con hỏi mẹ, con là người làm quá chuyện này lên.

英語

uh, if you ask me, you're the one who's making too much of this whole thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy hỏi mẹ của philippe xem cô có thể ở lại không.

英語

- ask philippe's mother if you can stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lâu nay con vẫn hỏi mẹ về cái... - cái mũi của con?

英語

- well, you know you were asking me about your

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đôi lúc anh có bao giờ tự hỏi mẹ anh trông như thế nào không?

英語

it's a bit unsettling, to be honest, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cũng định hỏi mẹ câu hỏi tương tự. - Đang điều tra vụ án mới.

英語

was about to ask you the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,776,144 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK