検索ワード: không cho bạn đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không cho bạn đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không phải bạn đâu!

英語

that ain't friendly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có lợi cho ông bạn đâu.

英語

this isn't helping your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không cho phép đâu.

英語

they're never gonna let you do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không cho phép đâu.

英語

i can't allow that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình không đợi bạn đâu!

英語

[camera shutters clicking] [giggling] - okay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, không nói cho bạn nghe đâu.

英語

no, can't tell you that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố không cho đâu hả mẹ.

英語

dad would've wanted us to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không cho hắn đâu!

英語

i have. it's not gonna happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ta không cho con đâu

英語

but i'm not giving it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha georges không cho phép đâu.

英語

papa georges won't let me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không cho rằng

英語

wouldn't you say that

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ sẽ không cho mình vô đâu.

英語

- mademoiselle, they won't let us in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta không cho ngài chất vấn đâu!

英語

- it not be interrogated by you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố mẹ bạn sẽ không mắng bạn đâu.

英語

your parents won't scold you.

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không cho tôi ngủ

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ sẽ không cho con ở lại đâu.

英語

- they won't let me stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anakin, watto sẽ không cho đâu.

英語

-[mother] anakin! - watto won't let you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ không hại các bạn đâu.

英語

we're not going to hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn ngã, tôi sẽ không cười bạn đâu.

英語

if you fall, i won't laugh at you

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đâu rồi

英語

what do you say?

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,465,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK