プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không phải bạn đâu!
that ain't friendly!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có lợi cho ông bạn đâu.
this isn't helping your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ không cho phép đâu.
they're never gonna let you do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không cho phép đâu.
i can't allow that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mình không đợi bạn đâu!
[camera shutters clicking] [giggling] - okay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, không nói cho bạn nghe đâu.
no, can't tell you that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố không cho đâu hả mẹ.
dad would've wanted us to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ không cho hắn đâu!
i have. it's not gonna happen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng ta không cho con đâu
but i'm not giving it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha georges không cho phép đâu.
papa georges won't let me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn không cho rằng
wouldn't you say that
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
- họ sẽ không cho mình vô đâu.
- mademoiselle, they won't let us in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta không cho ngài chất vấn đâu!
- it not be interrogated by you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ bạn sẽ không mắng bạn đâu.
your parents won't scold you.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
bạn không cho tôi ngủ
can i ask you a question?
最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ sẽ không cho con ở lại đâu.
- they won't let me stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anakin, watto sẽ không cho đâu.
-[mother] anakin! - watto won't let you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ không hại các bạn đâu.
we're not going to hurt you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn ngã, tôi sẽ không cười bạn đâu.
if you fall, i won't laugh at you
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đâu rồi
what do you say?
最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照: