プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
riêng tư?
in private?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
không thể nào riêng tư hơn.
can't get more private.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải là riêng tư, paul.
it wasn't personal,paul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có chút riêng tư nào sao?
gross. is there no such thing as privacy any more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không có sự riêng tư sao?
- can't a man have any privacy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có ý gì riêng tư đâu.
nothin' up close and personal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
riêng tư nhé?
privately?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đặt riêng tư
set it to private.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất riêng tư.
personal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể có 1 chút riêng tư sao?
can i have some privacy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không riêng hôm nay đâu.
-not today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện riêng tư?
in private?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"không hoạt động." một trò đùa riêng tư.
"out of order." it's a private joke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không bàn chuyện r-riêng tư nhảm nhí.
nο persοnal nοnsense. - yes, i thοught i'd made that clear
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện riêng tư.
personal matters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyện riêng tư.
-it's personal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ồ, riêng tư à.
-oh, personal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an toàn và riêng tư
security and privacy
最終更新: 2011-03-21
使用頻度: 2
品質:
,hầu như rất riêng tư
it's probably too personal,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có chứ, sự riêng tư.
yeah, my privacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: