検索ワード: không uổng phí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không uổng phí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không uổng phí chờ đợi

英語

not in vain

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không hề uổng phí.

英語

but not in vain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không uổng công chờ đợi

英語

you were worth the wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không uổng công chờ đợi...

英語

well that was worth waiting for....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không bao giờ quên những năm uổng phí,

英語

never forget the years, the waste

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy thật không muốn uổng phí thời gian nhỉ.

英語

he didn't waste much time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái chết của makio-san sẽ không uổng phí.

英語

makio-san's death will not be in vein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không uổng thời gian trinh sát.

英語

stewart: time spent on reconnaissance is rarely wasted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật là uổng phí.

英語

- my loss. - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu làm việc đấy không uổng chút nào

英語

this doesn't hurt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem ra anh không uổng công ra biển.

英語

it seemed useless to you to sea

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, mọi người đã không uổng công.

英語

well, everybody did their job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó đang chảy uổng phí.

英語

- it's going to waste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình sẽ làm uổng phí nó.

英語

- i'm already pretty wasted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện này đúng là uổng phí.

英語

this seems like such a waste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không uổng công ẩn nấp trong bộ da gấu tanh hôi này.

英語

he's the reason we've been sitting around in these stinking animal skins, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật uổng phí thời gian khi thành phố...

英語

- i don't want to waste my time while the whole city crumble-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong là các người sẽ ra giá xứng đáng đảm bảo các vị không uổng công

英語

we hope you can offer us a good price. as long as they're genuine, i promise it'll be worth your while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như là uổng phí công sức một lần nữa rồi.

英語

this seems like another dead end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ô, mi đang uổng phí vô ích không khí đó.

英語

i would save my breath if i were you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,838,091 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK