人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khi nào bạn đến việt nam
when do you come back to vietnam?
最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn đến việt nam?
when do you arrive to vietnam?
最終更新: 2018-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn trở lại việt nam
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 5
品質:
参照:
khi bạn thích việt nam
i'm talking to you
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?
when you go back to vietnam?
最終更新: 2015-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào cậu có thể rời khỏi giường
how soon can you blow this pop stand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rời việt nam.
i'm leaving vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi anh rời khỏi sao?
when you moved our stuff out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang rời khỏi nhà hồ?
you're leaving the lake house?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao giờ bạn rời khỏi công ty
my work is over
最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có vui lòng khóa cửa khi bạn rời khỏi không
will you please lock the door when you leave
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
# và khi hắn rời khỏi pimlico
" and when he got off pimlico
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- khi mà cháu rời khỏi tiệc tùng.
- when i'm out partying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi chúng ta rời khỏi athens,
when we were driven from athens,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# nhưng khi hắn rời khỏi pimlico
# but when he got off pimlico
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tôi rời hamburg tôi tới nam mỹ.
when i left hamburg... i went to south america.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nói với anh khi rời khỏi đây!
i'll tell you as soon as i'm on a jet heading home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rời khỏi gotham.
leave gotham.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam
we always welcome you when you return to vietnam
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
# nhưng khi hắn rời khỏi pimlico, cơn bão...
# but when he left pimlico, the winds... #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: