検索ワード: khi yêu và đi đến bên bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi yêu và đi đến bên bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi nào đến sinh nhật bạn

英語

when's your birthday

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hÃy ĐỂ tÌnh yÊu Ở bÊn bẠn

英語

- careful, that's a lot of rebel gunpowder. - i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hạnh phúc khi ở bên bạn.

英語

i'm happy to stay beside you.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tình yêu đến, em ko thể...

英語

when love comes knocking, you can't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không sao khi ở bên cạnh bạn

英語

as long as we have this love it's okay to stay by your side

最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đi đến phía bên kia tòa nhà.

英語

all right,you go to the other side of the building. cops will be here soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang yêu thương cùng chuyến đi của bạn

英語

bring love along

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn đi?

英語

mấy giờ cô ấy đi?

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi đến đâu rồi

英語

where are you going to

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi đến đó với ai

英語

are you having fun?

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sarah yêu dấu, anh xin em, đừng đi đến đây.

英語

darling sarah, i implore you, do not travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến

英語

i'll call you when i get there

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy vào phòng của bạn ... bạn đi đến phòng của bạn

英語

you go to your room...you go to your room

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

8h tối thứ sáu giờ bên bạn đi

英語

8:00 pm friday time of you

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho đến khi mọi thứ tệ đi.

英語

till things go south.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai sẽ đến bên khi em tan vỡ?

英語

who's gonna come around when you break?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này! lái qua bên phải đi anh bạn.

英語

hey, get over on the right side of the road , buddy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghĩ đến anh khi anh không ở bên.

英語

it's crazy. i think about you when you're not around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn trai trở thành người yêu?

英語

when does a boyfriend become a lover? ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình yêu đến với bạn khi bạn chưa sẵn sàng cho nó

英語

and leaves when you need it most

最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,894,839 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK