来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khi nào đến sinh nhật bạn
when's your birthday
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
hÃy ĐỂ tÌnh yÊu Ở bÊn bẠn
- careful, that's a lot of rebel gunpowder. - i'm trying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hạnh phúc khi ở bên bạn.
i'm happy to stay beside you.
最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:
khi tình yêu đến, em ko thể...
when love comes knocking, you can't...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không sao khi ở bên cạnh bạn
as long as we have this love it's okay to stay by your side
最后更新: 2021-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đi đến phía bên kia tòa nhà.
all right,you go to the other side of the building. cops will be here soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mang yêu thương cùng chuyến đi của bạn
bring love along
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn đi?
mấy giờ cô ấy đi?
最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi đến đâu rồi
where are you going to
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi đến đó với ai
are you having fun?
最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
sarah yêu dấu, anh xin em, đừng đi đến đây.
darling sarah, i implore you, do not travel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến
i'll call you when i get there
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy vào phòng của bạn ... bạn đi đến phòng của bạn
you go to your room...you go to your room
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
8h tối thứ sáu giờ bên bạn đi
8:00 pm friday time of you
最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho đến khi mọi thứ tệ đi.
till things go south.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ đến bên khi em tan vỡ?
who's gonna come around when you break?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này! lái qua bên phải đi anh bạn.
hey, get over on the right side of the road , buddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nghĩ đến anh khi anh không ở bên.
it's crazy. i think about you when you're not around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn trai trở thành người yêu?
when does a boyfriend become a lover? ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình yêu đến với bạn khi bạn chưa sẵn sàng cho nó
and leaves when you need it most
最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:
参考: