プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lẩu băng chuyền
carousel hotpot
最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
băng chuyền
conveyer
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhà hàng lẩu băng chuyền
conveyor hot pot
最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
băng chuyền xe lăn
truck conveyer
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
người ta gọi đó là băng chuyền đại dương.
they call it the ocean conveyor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đối với 1 người chuyên đi biển đó là 1 cái băng chuyền.
to a waterman... it's a conveyor belt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy nó trên sàn nhà, gần cái áo, cạnh băng chuyền chuyển hành lý.
i found it on the floor, by the coat, next to the luggage belt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khi cho thả hàng quá dày, hay băng chuyền chạy quá nhanh so với bình thường.
the cause of this situation may be that the goods is too much on a production line or the production line run too quickly compared to normal operation.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
những ứng dụng phổ biến nhất bao gồm bộ truyền động xe điện, máy nâng và băng chuyền [2], [8], [12].
the most popular applications include drives of electric vehicles, lifts and conveyor belts [2], [8], [12].
最終更新: 2019-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照: