検索ワード: miến điện (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miến Điện

英語

myanmar

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miến

英語

cellophane noodles

最終更新: 2014-05-06
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điện.

英語

electronics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miến gà

英語

soy noodle with chicken

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi lúa miến

英語

sorghum

最終更新: 2010-11-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miến- điệnname

英語

burmese

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu định đi miến Điện ư?

英語

you're going to burma?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cnh báo ho mục tiêu là miến điện.

英語

warn them the target is miami!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miến xào cua bể

英語

fried soy noodle with sea crab

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngay sau khi lấy hàng, Đi thẳng tới mục tiêu. miến Điện.

英語

once we pick up the merchandise, head for our target area, miami.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, miến cao su đáng chết.

英語

yeah, i blew a fucking tire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1940, vẫn còn khoảng 2500 lính đóng ở các khu rừng của miến Điện.

英語

1940, fujita led 2,500 soldiers into the burmese jungle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bách tính không miến được tội sống

英語

and people's lives are miserable

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một miến bánh chiếng vàng thì sao?

英語

what about john, then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những mùa hè ở rangoon (thủ đô cũ miến Điện), học lái xe trượt băng.

英語

summers in rangoon, luge lessons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những miến khoai vàng, lớn cùng với cá nướng.

英語

lovely, big, golden chips with a nice piece of fried fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vượt qua Ấn Độ dương tới Úc và tân tây lan, và tới miến Điện, trung hoa, Ấn Độ và mã lai.

英語

across the indian ocean, to australia and new zealand, and on to burma, china, india and malaya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

it formed an important border town of the ayutthaya kingdom during the wars with miến Điện, as the noi river served as a natural obstacle for advancing troops.

英語

it was an important border town of the ayutthaya kingdom during the wars with burma, as the noi river served as a natural obstacle for advancing troops.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mà tại sao phải bận tâm khi có thể thôi miến mấy tên khốn làm việc đó giúp mình cơ chứ?

英語

i mean, why bother when you can just compel some poor son of a bitch to do it for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trang sức ở đây là kim cương Ấn độ, hồng ngọc miến điện và ngọc lục bảo cô-lôm-bi-a cỡ nắm tay ngài.

英語

when we say jewels, we mean indian diamonds, burmese rubies and colombian emeralds the size of your fist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,431,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK