プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thịt
meat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 39
品質:
thịt?
this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thịt dư
exhausted meat behind the anus
最終更新: 2019-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
da thịt.
flesh. food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...và thịt.
...and blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thịt lợn...
"bacon...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
(thịt cua)
crab nuggets?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- "Ăn thịt."
"ethan."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thịt hobbit.
hobbit meat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thịt nướng!
steak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ê-mun-xi
ethyl-mun-xi
最終更新: 2014-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
khang khuan va tri mun
treatment of fig acne caused by
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhìn em mèo mun kia xem. - vâng.
look, that black chick there...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại ca mun, tôi đã thu xếp cả 2 rồi.
bro mun, i've settled things on both sides.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mun, kin kéo người tới đập phá ở đây!
bro mun, kin got his men to make trouble out there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đừng có đùa với anh mun, anh ấy mới là đại ca.
you can't fool around with bro mun, he is the dealer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: