検索ワード: nên chia nhỏ các bữa ăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nên chia nhỏ các bữa ăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bữa ăn

英語

meal

最終更新: 2014-11-07
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa ăn.

英語

eat, drink and be merry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa ăn trưa

英語

lunch

最終更新: 2015-03-30
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa ăn tối.

英語

dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh nên thử một bữa ăn như vậy.

英語

you should have such a meal!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong bữa ăn

英語

during the meal

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nên chia nhau ra.

英語

we should split up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thư tín dụng chia nhỏ

英語

divisible credit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta nên chia nhau ra.

英語

we should spread.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn mình chỉ nên chia ra.

英語

we should just branch out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta nên chia ra, giữ các vị trí bên sườn.

英語

we should divide our forces, take our flanking positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng ta nên chia tay.

英語

- we'd better separate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta nên chia nhau ra!

英語

it is better if we split up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta nên chia ra ở đây.

英語

we should separate here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta nên chia nhỏ lực lượng, chọn vị trí đánh thọc sườn.

英語

we should divide our forces, take our flanking positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta nên chia ra nhanh lên.

英語

a bloke and i used to run a... chop shop here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thấy chúng ta nên chia sẻ cái này

英語

i see we share a fascination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta nên chia sẻ với mọi người.

英語

we should share.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta nên chia ra để tìm được rộng hơn.

英語

we should split up to cover more ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thấy không ổn về việc họ chia nhỏ đội hình

英語

i don't feel good about them splintering our team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,021,844,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK