Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
nên chia nhỏ các bữa ăn
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
bữa ăn
meal
Последнее обновление: 2014-11-07 Частота использования: 10 Качество: Источник: Wikipedia
bữa ăn.
eat, drink and be merry.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bữa ăn trưa
lunch
Последнее обновление: 2015-03-30 Частота использования: 12 Качество: Источник: Wikipedia
bữa ăn tối.
dinner.
anh nên thử một bữa ăn như vậy.
you should have such a meal!
trong bữa ăn
during the meal
Последнее обновление: 2015-01-30 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
nên chia nhau ra.
we should split up.
thư tín dụng chia nhỏ
divisible credit
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
ta nên chia nhau ra.
we should spread.
bọn mình chỉ nên chia ra.
we should just branch out.
chúng ta nên chia ra, giữ các vị trí bên sườn.
we should divide our forces, take our flanking positions.
- chúng ta nên chia tay.
- we'd better separate.
chúng ta nên chia nhau ra!
it is better if we split up.
chúng ta nên chia ra ở đây.
we should separate here.
chúng ta nên chia nhỏ lực lượng, chọn vị trí đánh thọc sườn.
chúng ta nên chia ra nhanh lên.
a bloke and i used to run a... chop shop here.
tôi thấy chúng ta nên chia sẻ cái này
i see we share a fascination.
chúng ta nên chia sẻ với mọi người.
we should share.
chúng ta nên chia ra để tìm được rộng hơn.
we should split up to cover more ground.
tôi thấy không ổn về việc họ chia nhỏ đội hình
i don't feel good about them splintering our team.