検索ワード: người ấn độ có đôi mắt rất đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người ấn độ có đôi mắt rất đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có đôi mắt rất đẹp.

英語

you... have real pretty eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có đôi mắt rất đẹp.

英語

- you have very pretty eyes. melancholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có một đôi mắt rất đẹp.

英語

you have beautiful eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người có đôi mắt của nhau.

英語

you have each other's eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng .. Ấn Độ rất đẹp

英語

yes

最終更新: 2019-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người Ấn Độ

英語

work in dubai

最終更新: 2019-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có đôi mắt đẹp lắm.

英語

you have beautiful eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có đôi mắt đẹp quá!

英語

- you have beautiful eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nói ông là người Ấn Độ

英語

i've heard you are indian

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có đôi mắt rất đẹp màu xanh, mái tóc vàng.

英語

she's got the most beautiful blue eyes, blond hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn này...nó có đôi mắt đẹp quá.

英語

look at her...she has beautiful eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy có đôi mắt to màu xanh và nước da rất đẹp.

英語

"he has big blue eyes and really nice skin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh có đôi mắt rất giống bà ấy.

英語

you have her eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu có đôi mắt tốt.

英語

if we leave the clouds, they'll pursue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có đôi mắt xanh đẹp nhất trên đời.

英語

she had the most beautiful green eyes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn có đôi mắt rắn.

英語

he's got snake eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai có đôi mắt rắn?

英語

who's got snake eyes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có đôi mắt thủy tinh

英語

- i have a glass eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hoặc thử đeo mốt kính của người Ấn độ xem.

英語

- or the arabian goggles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ trước đến giờ người Ấn Độ luôn gặp bất hạnh

英語

ever since the indian's misfortune

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,635,908 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK