検索ワード: nghỉ lễ tết âm lịch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghỉ lễ tết âm lịch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

* tết âm lịch:

英語

* lunar new year:

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

2 ngày nghỉ lễ/tết

英語

2 based on acct.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

âm lịch

英語

lunar calendar

最終更新: 2011-08-25
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày nghỉ lễ

英語

monthly leaving allowance

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi được nghỉ lễ

英語

最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải xong việc này trước tết âm lịch.

英語

amends made before the white moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghỉ lễ vui vẻ.

英語

- happy holidays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mùng 1 âm lịch

英語

the 1st of the lunar calendar

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào ngày mùng 1 âm lịch

英語

1st lunar month

最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể đã đi nghỉ lễ.

英語

could have gone on holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày nghỉ lễ vui vẻ chứ?

英語

i'm checking it out. i'll report back to you when i'm done.

最終更新: 2023-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là ngày nghỉ lễ quốc gia

英語

it's a national holiday

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô cũng nghỉ lễ vui vé nhé.

英語

happy holidays to you, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch

英語

1st day of the lunar calendar

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ lễ vui nhỉ, Ông ewart?

英語

- nice holiday, mr ewart?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu từ ngày mai bạn sẽ nghỉ lễ

英語

when will you work again?

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thổ táng thì, lễ tết có thể đến thăm

英語

with burials, you can see them on holidays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo âm lịch là ngày 28 tháng giêng

英語

lunar 28th of the first month

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hắn ta phái người đến vào đêm tết âm lịch với mệnh lệnh mới.

英語

but he sent an emissary the night of the white moon with new orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh đang nghỉ lễ quốc khánh mà?

英語

- you said you was on leave for the fourth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,927,276 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK