プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
* tết âm lịch:
* lunar new year:
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
2 ngày nghỉ lễ/tết
2 based on acct.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ngày nghỉ lễ
monthly leaving allowance
最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi được nghỉ lễ
最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải xong việc này trước tết âm lịch.
amends made before the white moon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ lễ vui vẻ.
- happy holidays.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mùng 1 âm lịch
the 1st of the lunar calendar
最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào ngày mùng 1 âm lịch
1st lunar month
最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể đã đi nghỉ lễ.
could have gone on holiday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày nghỉ lễ vui vẻ chứ?
i'm checking it out. i'll report back to you when i'm done.
最終更新: 2023-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là ngày nghỉ lễ quốc gia
it's a national holiday
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô cũng nghỉ lễ vui vé nhé.
happy holidays to you, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch
1st day of the lunar calendar
最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ lễ vui nhỉ, Ông ewart?
- nice holiday, mr ewart?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu từ ngày mai bạn sẽ nghỉ lễ
when will you work again?
最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
thổ táng thì, lễ tết có thể đến thăm
with burials, you can see them on holidays.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo âm lịch là ngày 28 tháng giêng
lunar 28th of the first month
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng hắn ta phái người đến vào đêm tết âm lịch với mệnh lệnh mới.
but he sent an emissary the night of the white moon with new orders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng anh đang nghỉ lễ quốc khánh mà?
- you said you was on leave for the fourth!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: