人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thích nhỉ?
sounds hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thích nhỉ.
- you loved it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe thích nhỉ?
how exciting is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thích nhỉ, lizzy.
fancy that, lizzy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có sữa thì thích nhỉ?
- i'd love some.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã nghỉ việc
q'ty received
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- chỗ của các anh thích nhỉ?
candy: it's a real nice place you got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình tới dự tiệc
- i'm just going to the party.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abby phải nghỉ việc.
abby had to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa nghỉ việc à?
well, she didn't screw the jog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mình vừa nghỉ việc.
i just got off work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi tới dự tiệc.
we're just here for the party.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vẻ đây vẫn là chỗ trốn ưa thích nhỉ?
i see this is still your favorite hiding place, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tới dự tiệc sớm thế.
- a bit early for this evening's soiree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghỉ việc, sonny.
- i quit, sonny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mình vừa dự tiệc về mà.
- we just came from a party. - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chị đi dự tiệc đấy à?
- did you go to a party?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đáng lẽ anh nên tới dự tiệc.
-i should've been there today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô đến đây dự tiệc của jay?
are you here for jay's party?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai muốn đến dự tiệc thì sẽ đến thôi.
whoever comes to the party comes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: