プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhân viên
violate
最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên...
special...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên:
huh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhân viên.
don't speak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để nhân viên lo việc này.
the staff will take care of that. it's alright.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên it
university of industrial economics and technology
最終更新: 2021-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên lee.
officer lee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên mapp!
- special agent mapp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian thử việc
probationary salary
最終更新: 2020-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhân viên giao dịch làm việc mọi lúc.
- traders come to work at all hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhân viên johnson?
i will take you there. - agent johnson?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên hành chính
postal administrative staff
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tới để thử việc.
i'm here for the auditions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 nhân viên đang làm việc, 0 nhân viên nghỉ việc
1 working employee, 0 resigned employee
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khi nhân viên ở đây, đến xem thử số vin.
when the attendant went to look for the vin number,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ca lÀm viỆc cỦa nhÂn viÊn
working shift of employee
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cháu luôn muốn thử việc này.
i've always wanted to try this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, tôi tới để thử việc.
hello, i'm here for the audition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: