プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cấp phát
issue
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cấp, phát.
jam
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bảng cấp phát
ta table of allowace
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
0412=chưa cấp phát
0412=unallocated
最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:
công cụ dụng cụ cấp phát
provided tools supplies
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
1407=cấp phát dung lượng
1407=allocate space
最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:
nhờ hỗ trợ cấp phát đồng phục
thanks for uniform support
最終更新: 2020-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
quản lý và cấp phát thiết bị
get the job of it helpdesk position
最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
dao cạo và bột tẩy rận sẽ được cấp phát.
razors will be provided and delousing powder issued.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
50015=không gian chưa cấp phát quá nhỏ.
50015=this selected unallocated space is too small.
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
10353=dung lượng chưa cấp phát sau đó:
10353=unallocated space after it:
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông thiếu tá nói ổng không thể cấp phát... rượu.
the major says he cannot issue wine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Định mức cấp phát một ngày, tiêu chuẩn cấp phát một ngày
dofs day of supply
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
không hề cấp phát nhân lực, hay giao cho quyền hành...
they won't give you people, give you authority...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10831=không còn ký tự ổ đĩa nào để cấp phát.
10831=there are not available drive letters that can be allocated.
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
và khi anh cần, luôn có những qui định ngăn chặn việc cấp phát
and when you can, some strike stops delivery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1411=không thể cấp phát dung lượng trống trên phân vùng này.
1411=cannot allocate free space to this partition.
最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo về đảm bảo [tiếp tế, cấp phát] và trang bị hiện có
seport supply and equipment report
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
10385=hết thời gian cấp phát guid để thay đổi ký tự ổ đĩa, xin vui lòng khởi động lại và thử lại.
10385=timeout to allocate guid for changing drive letter, please reboot and retry
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
10385=hết thời gian chờ cấp phát guid để thay đổi ký tự ổ đĩa, vui lòng khởi động lại rồi thử lại sau.
10385=timeout to allocate guid for changing drive letter, please reboot and retry
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照: