検索ワード: nhãn cấp phát (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhãn cấp phát

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cấp phát

英語

issue

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cấp, phát.

英語

jam

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bảng cấp phát

英語

ta table of allowace

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

0412=chưa cấp phát

英語

0412=unallocated

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công cụ dụng cụ cấp phát

英語

provided tools supplies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

1407=cấp phát dung lượng

英語

1407=allocate space

最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhờ hỗ trợ cấp phát đồng phục

英語

thanks for uniform support

最終更新: 2020-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý và cấp phát thiết bị

英語

get the job of it helpdesk position

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dao cạo và bột tẩy rận sẽ được cấp phát.

英語

razors will be provided and delousing powder issued.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

50015=không gian chưa cấp phát quá nhỏ.

英語

50015=this selected unallocated space is too small.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10353=dung lượng chưa cấp phát sau đó:

英語

10353=unallocated space after it:

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông thiếu tá nói ổng không thể cấp phát... rượu.

英語

the major says he cannot issue wine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Định mức cấp phát một ngày, tiêu chuẩn cấp phát một ngày

英語

dofs day of supply

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hề cấp phát nhân lực, hay giao cho quyền hành...

英語

they won't give you people, give you authority...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10831=không còn ký tự ổ đĩa nào để cấp phát.

英語

10831=there are not available drive letters that can be allocated.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và khi anh cần, luôn có những qui định ngăn chặn việc cấp phát

英語

and when you can, some strike stops delivery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1411=không thể cấp phát dung lượng trống trên phân vùng này.

英語

1411=cannot allocate free space to this partition.

最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo về đảm bảo [tiếp tế, cấp phát] và trang bị hiện có

英語

seport supply and equipment report

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10385=hết thời gian cấp phát guid để thay đổi ký tự ổ đĩa, xin vui lòng khởi động lại và thử lại.

英語

10385=timeout to allocate guid for changing drive letter, please reboot and retry

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10385=hết thời gian chờ cấp phát guid để thay đổi ký tự ổ đĩa, vui lòng khởi động lại rồi thử lại sau.

英語

10385=timeout to allocate guid for changing drive letter, please reboot and retry

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,433,892 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK