プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chi phí bảo hiểm
insurance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
"chi phí bảo hiểm"?
"legacy cost"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phí bảo vệ
utility bills
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo hiểm gì?
what insurance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bảo hiểm cho ?
- what do you insure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nón-bảo-hiểm.
♪ life is so ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi phí bảo hộ
cost of protection
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
nguy hiểm từ ai?
and what are you doing out of the mental institution?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phí bảo kê,nhóc!
protection fee, kid!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ thống tính phí bảo hiểm bằng số
numerical rating system
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỉ bảo hiểm viện phí
hospital cover only
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
phương pháp tính phí bảo hiểm theo kinh nghiệm
experience rating
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phí bảo hiểm sinh ra là để kiểm soát con người.
insurance premiums are designed to keep people in check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người từ công ty bảo hiểm?
insurance man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một lối thoát hiểm từ cổ xưa.
an ancient escape route.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe này, uh... trong chớp mắt phí bảo hiểm của tôi tăng gấp đôi
listen, uh... my premiums have doubled in the blink of an eye,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: