検索ワード: phần vốn góp vào công ty không có thật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phần vốn góp vào công ty không có thật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công ty không có thật.

英語

the one that doesn't exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phần vốn đóng góp

英語

contributory dividend

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phần đóng góp vào vốn

英語

capital produced

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mấy công ty không có tên trên nasdaq, vì không đủ vốn.

英語

company that can't get listed on nasdaq, they don't have enough capital;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có góp phần không?

英語

were you a part of it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ góp vốn, em góp công.

英語

you'll contribute the capital, and me, the hard work

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phần nào là sự thật không?

英語

is there any truth to that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty cổ phần

英語

joint-stock company

最終更新: 2015-02-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phần đóng góp của cô cho bữa tiệc thường niên của nhân viên công ty đâu?

英語

where's your share for the annual staff party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

+ vốn góp đầu năm

英語

+ at the beginning of year

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-sean không phải thành phần của công ty này.

英語

- sean is not part of this company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

♪ thật như nó vốn có

英語

small, to say the least

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát

英語

investments in subsidiaries, associates and interests in joint venture

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự góp vốn

英語

subscription of capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ góp số vốn lớn.

英語

they got a huge stake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em muốn góp vốn.

英語

-i expect to pay my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Á, ông v, ông là thật,

英語

mr. v! you're real!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phần, cổ phiếu; phần; phần đóng góp; sự chung vốn // có phần, chia, phân chia, phân phối

英語

share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

v�o i.

英語

v

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,765,238,071 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK