人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công ty không có thật.
the one that doesn't exist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phần vốn đóng góp
contributory dividend
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phần đóng góp vào vốn
capital produced
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mấy công ty không có tên trên nasdaq, vì không đủ vốn.
company that can't get listed on nasdaq, they don't have enough capital;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có góp phần không?
were you a part of it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ góp vốn, em góp công.
you'll contribute the capital, and me, the hard work
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phần nào là sự thật không?
is there any truth to that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: