プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tên bạn là gì?
sorry, what was your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn tên bạn là ...?
and you are?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn tên là gì?
what's your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tên lửa của bạn?
- your rocket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tên-của-bạn.
wha-yer-name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn tên gì?
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tên gì
can you speak vietnamese
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ bạn tên gì?
cụdhnjnjfjfnfjj
最終更新: 2023-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tên gì z
be my baby, baby
最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
h? l? y tên máy bay d?
not many people are named after a plane crash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn trai. tên casey.
-boyfriend. lt's casey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngu? i anh mà tên dó th́ k? cung l?
funny name for an englishman, i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
liên minh chó chết cùng với tên l*n này ư.
to shit with this grinning cunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn các bạn , các bạn cuồng nhiệt vãi l**
thank you, guys, very, very, very much. you guys fucking rule, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jesus, warden... chúa ơi, warden l had it. ...tôi có tên nó đây.
jesus, warden i had it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: