検索ワード: tên bạn là migone? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tên bạn là migone?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tên bạn là gì?

英語

sorry, what was your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn tên bạn là ...?

英語

and you are?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn tên là gì?

英語

what's your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên lửa của bạn?

英語

- your rocket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên-của-bạn.

英語

wha-yer-name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ tên của ~bạn

英語

mừng

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh tên gì, anh bạn?

英語

what's your name, man? frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tên cậu ta là l. j.

英語

his name is lj.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tên-bạn! - "tên-bạn"?

英語

you-name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tên tình nghi là peck, henry l.

英語

subject's name is peck, henry l.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn tên gì?

英語

when will you come back to vietnam?

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tên

英語

can you speak vietnamese

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ bạn tên gì?

英語

cụdhnjnjfjfnfjj

最終更新: 2023-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tên gì z

英語

be my baby, baby

最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

h? l? y tên máy bay d?

英語

not many people are named after a plane crash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn trai. tên casey.

英語

-boyfriend. lt's casey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngu? i anh mà tên dó th́ k? cung l?

英語

funny name for an englishman, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liên minh chó chết cùng với tên l*n này ư.

英語

to shit with this grinning cunt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn các bạn , các bạn cuồng nhiệt vãi l**

英語

thank you, guys, very, very, very much. you guys fucking rule, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jesus, warden... chúa ơi, warden l had it. ...tôi có tên nó đây.

英語

jesus, warden i had it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,147,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK