検索ワード: tình hình giống cha của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tình hình giống cha của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cha của bạn.

英語

your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống cha nó nữa.

英語

he's just like his father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

um... cha của bạn tôi..

英語

um... my friend's dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha của bạn chưa bao giờ ...

英語

your father was never more than a camera click away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy giống cha như đúc

英語

he resembles his father very closely

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói giống cha em quá.

英語

you sound just like my dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, giống cha con hơn.

英語

no, all indications are he was more like a father figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi giống cha hơn giống mẹ.

英語

i look like my father than (my) mother.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

joaquin, cậu rất giống cha cậu.

英語

joaquin, you are so much like your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

faz, tình hình?

英語

jar head, sitrep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình hình ổn định

英語

the covid epidemic situation is tense

最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình.

英語

report contact. [growling] [gun firing] [screaming]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình hình?

英語

situation report?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- báo cáo tình hình.

英語

report your situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tình hình sao rồi?

英語

- how did it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn nhiều hình giống như vầy không?

英語

do you have any more pictures like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng mà tình hình...

英語

- but the situation...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tàng hình giống tôi, anh bay, đọc được ý nghĩ.

英語

you're invisible with me,you've flown,you've read some minds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-con sẽ trưởng thành và giống cha của con, thế nên con phải học cách chiến đấu.

英語

now, son, if you're gonna grow up and be like your daddy someday, you gotta learn how to fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 con chim-đồ ăn có hình giống như thế, đó không thể là tình cờ, phải không?

英語

three penis-shaped foods, that can't be a coincidence, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,907,726 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK