検索ワード: tôi đã học lớp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã học lớp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã học xong

英語

i've finished the job

最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học bắn.

英語

i learnt to shoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học ở trư

英語

i'm studying in high school

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học lớp 6.6

英語

i'm studying at school

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi học lớp 6

英語

my parents are bakers

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học cùng abraham.

英語

i went to grade school with abraham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học việc ở đây!

英語

i was an apprentice here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã học ở Đức mà.

英語

- i studied in germany.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đang học lớp 10

英語

i'm currently in 10th grade

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không học lớp nào hết.

英語

i'm not in any class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học bốn năm trung học

英語

shit, put that away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã học đan. - tôi thấy rồi.

英語

it'll probably look, uh... very nice once it's finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đã học chúng rồi.

英語

no, i've already had my fair share.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã học được điều đó từ cô.

英語

i learned that from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học trong một thời gian dài

英語

ihave been studying for a long time

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi quen cô ấy từ hồi học lớp một.

英語

i've been acquainted with her since first grade.

最終更新: 2014-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn học lớp mấy rồi

英語

what grade are you in

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học được từ trí nhớ của mình

英語

i've learned in my memories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn học lớp 12 à?

英語

are you in 12th grade?

最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn biết tôi đã học được gì không?

英語

you want to know what i learned?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,755,867,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK