検索ワード: tôi đã về quê với ba mẹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã về quê với ba mẹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã về.

英語

i'm back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói với ba cậu rồi

英語

i've told your dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã hứa với ba mẹ rồi.

英語

and that cute weather girl's been here since july.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã về tới.

英語

- l did get back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã về nhà rồi

英語

i went home

最終更新: 2021-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nói chuyện đó với ba mẹ.

英語

i haven't broke that to my parents yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã về bình yên.

英語

-i have arrived in peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã về đến nhà rồi

英語

did you get caught in the rain?

最終更新: 2022-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã về nhà.

英語

we were home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn, tôi đã về đây.

英語

gentlemen, he's back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng thì vợ tôi đã về.

英語

finally, my wife is home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã về đây như thế nào?

英語

how did i get here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chào cô francis...tôi đã về.

英語

- hi, miss francis. i'm back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sống trong ngôi nhà với ba mẹ ở huyện hóc mÔn

英語

i live in a house with mom and dad in hoc mon district

最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một vài năm nữa, tôi sẽ về quê, với một túi đầy tiền.

英語

in another year, i'll be back home, with a stocking full of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chuyện gì với ba mẹ cháu vậy?

英語

what happened to your parents?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nếu đây là pháp, thì tôi đã về nhà.

英語

- well, if this is france. i'm home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở nhà với ba mẹ đón năm mới hả?

英語

you staying at your parents' for new year?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quá muộn rồi. - tôi đã về phe kia rồi.

英語

- i joined the other side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có thể nói với họ là tôi đã về?

英語

- can you tell them i'm back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,951,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK